Có 2 kết quả:
显露 xiǎn lù ㄒㄧㄢˇ ㄌㄨˋ • 顯露 xiǎn lù ㄒㄧㄢˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become visible
(2) to reveal
(2) to reveal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become visible
(2) to reveal
(2) to reveal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh